Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny SIMPSON

Danny SIMPSON Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 18 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

4 Th01 1987

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 30 (0)0106,6710
15 Leicester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 5 (0)0107,4010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 30 (0) 0 1 06,671 0
14 Leicester City Hạng 2 33 (0) 1 0 17,093 0
13 Leicester City Hạng 2 20 (0) 0 0 06,803 1
13 Queens Park Rangers Hạng 1 8 (0) 0 0 06,250 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 33 (0) 1 0 06,365 1
11 Queens Park Rangers Hạng 1 28 (0) 0 0 06,750 0
10 Newcastle United Hạng 1 11 (0) 0 0 06,551 0
9 Newcastle United Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 0 2 06,861 0
8 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 0 0 06,701 0
7 Newcastle United Hạng 1 12 (0) 0 0 06,581 0
6 Newcastle United Hạng 1 33 (0) 0 0 05,822 0
5 Newcastle United Hạng 2 37 (0) 0 0 06,650 0
4 Newcastle United Hạng 2 28 (0) 0 0 05,253 0
3 Newcastle United Hạng 2 18 (0) 0 0 04,724 0
3 Blackburn Rovers Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Blackburn Rovers Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
1 Blackburn Rovers Hạng 1 22 (0) 0 0 06,003 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)2316,36282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Queens Park RangersLeicester City6.5MDanny SIMPSON
1111 Th09 2013Newcastle UnitedQueens Park Rangers7.5MDanny SIMPSON
320 Th07 2010Blackburn RoversNewcastle United5.1MDanny SIMPSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th01 20247870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
15 Th07 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th10 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----