Danny SIMPSON
70
Chỉ số
8 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th01 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 3 | 1 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 5 | 1 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 3 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,72 | 4 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,36 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Queens Park Rangers | Leicester City | 6.5M | Danny SIMPSON |
11 | 11 Th09 2013 | Newcastle United | Queens Park Rangers | 7.5M | Danny SIMPSON |
3 | 20 Th07 2010 | Blackburn Rovers | Newcastle United | 5.1M | Danny SIMPSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 78 | 70 | 8 |
15 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
31 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
5 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
29 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
2 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
24 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |