Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Baroni CRISTIAN

Player retiring at the end of the season.
Baroni CRISTIAN Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Atibaia)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

25 Th06 1983

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

25k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 22 (0)4327,0940
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,5000
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 22 (0) 4 3 27,094 0
14 Corinthians Hạng 1 18 (0) 7 6 17,612 0
14 Flamengo Hạng 1 11 (0) 1 0 06,911 0
13 Flamengo Hạng 1 2 (0) 3 0 08,000 0
13 Santos FC Hạng 2 14 (0) 0 8 07,003 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 10 (0) 1 1 07,201 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 21 (0) 4 2 17,381 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 2 0 07,142 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 3 (0) 1 0 06,331 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 29 (0) 3 2 07,172 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 18 (0) 3 2 07,220 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 13 (0) 2 5 06,541 1
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 14 (0) 2 3 16,932 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 4 (0) 0 0 06,001 1
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 17 (0) 3 2 06,821 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 13 (0) 3 3 17,311 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 13 (0) 5 1 27,381 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 15 (0) 3 1 16,934 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 8 (0) 0 1 06,620 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu277 (0)474097,09282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th02 2015FlamengoCorinthians7.2MBaroni CRISTIAN
1321 Th11 2014Santos FCFlamengo6.9MBaroni CRISTIAN
13 4 Th09 2014Fenerbahçe SKSantos FC4.6MBaroni CRISTIAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th01 20217370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th01 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20197574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20197775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20197977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th09 20188179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20188381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th09 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----