David NUGENT
75
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th05 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,60 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 20 | 7 | 8 | 7,73 | 2 | 1 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 27 (0) | 16 | 7 | 7 | 7,74 | 2 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,07 | 2 | 1 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 5 | 5 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,58 | 1 | 1 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 2 | 6 | 7,52 | 2 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,16 | 4 | 1 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,07 | 1 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,54 | 0 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 141 | 90 | 57 | 7,39 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 17 Th12 2011 | Portsmouth | Leicester City | 4.3M | David NUGENT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2021 | 78 | 75 | 3 |
25 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
23 Th02 2019 | 84 | 82 | 2 |
20 Th05 2018 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |