Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David NUGENT

Player retiring at the end of the season.
David NUGENT Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Preston North End)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

2 Th05 1985

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 18 (0)3217,3340
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 5 (0)2128,6010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 18 (0) 3 2 17,334 0
14 Leicester City Hạng 2 21 (0) 8 12 37,522 0
13 Leicester City Hạng 2 33 (0) 20 7 87,732 1
12 Leicester City Hạng 2 22 (0) 9 11 47,552 0
11 Leicester City Hạng 2 27 (0) 16 7 77,742 0
10 Leicester City Hạng 2 30 (0) 7 8 37,072 1
9 Leicester City Hạng 2 26 (0) 15 5 57,352 0
8 Leicester City Hạng 2 26 (0) 7 5 37,581 1
7 Leicester City Hạng 2 29 (0) 13 2 67,522 0
6 Leicester City Hạng 2 2 (0) 1 0 17,500 0
6 Portsmouth Hạng 1 17 (0) 3 3 27,471 0
5 Portsmouth Hạng 1 32 (0) 11 7 47,164 1
4 Portsmouth Hạng 1 29 (0) 8 8 17,173 0
3 Portsmouth Hạng 1 29 (0) 7 3 57,071 0
2 Portsmouth Hạng 2 13 (0) 8 7 37,540 0
1 Portsmouth Hạng 1 18 (0) 5 3 17,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu372 (0)14190577,39284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
617 Th12 2011PortsmouthLeicester City4.3MDavid NUGENT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th06 20217875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th09 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th02 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----