Jamie ASHDOWN
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
30 Th11 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 4 | 8,29 | 0 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Crawley Town | Oxford United | 1.2M | Jamie ASHDOWN |
14 | 17 Th12 2014 | Leeds United | Crawley Town | 816k | Jamie ASHDOWN |
13 | 28 Th08 2014 | Southend United | Leeds United | 1.3M | Jamie ASHDOWN |
13 | 5 Th08 2014 | Leeds United | Southend United | 676k | Jamie ASHDOWN |
10 | 1 Th07 2013 | Portsmouth | Leeds United | 912k | Jamie ASHDOWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2014 | 80 | 78 | 2 |
11 Th12 2009 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |