Gustav SVENSSON
Cầu thủ tự do
CLB
(IFK Göteborg)
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th02 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
16 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
30 Th03 2014 | 85 | 84 | 1 |
25 Th05 2012 | 86 | 85 | 1 |
26 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
28 Th07 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |