Efraín JUÁREZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th02 1988
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,76 | 3 | 1 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,27 | 0 | 1 |
10 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 3 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 0 | 1 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,56 | 5 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 16 | 17 | 5 | 6,25 | 37 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Club América | Monterrey | 4.1M | Efraín JUÁREZ |
10 | 20 Th07 2013 | UNAM Pumas | Club América | 5.8M | Efraín JUÁREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th09 2019 | 84 | 82 | 2 |
20 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
28 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2009 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |