Jurica BULJAT
78
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th09 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 1 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | Cottbus | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,75 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | HNK Zadar | FC Metalist 1925 Kharkiv | 2.5M | Jurica BULJAT |
14 | 1 Th02 2015 | Augsburg | HNK Zadar | 3.2M | Jurica BULJAT |
13 | 15 Th10 2014 | Cottbus | Augsburg | 3.1M | Jurica BULJAT |
10 | 20 Th07 2013 | HNK Zadar | Cottbus | 3.3M | Jurica BULJAT |
9 | 20 Th03 2013 | Maccabi Haifa FC | HNK Zadar | 6.0M | Jurica BULJAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2019 | 81 | 78 | 3 |
3 Th04 2018 | 82 | 81 | 1 |
3 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th03 2013 | 85 | 83 | 2 |
24 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
14 Th07 2010 | 83 | 84 | 1 |
17 Th09 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |