Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jurica BULJAT

Player retiring at the end of the season.
Jurica BULJAT Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(HNK Zadar)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th09 1986

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0)0006,0621
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0) 0 0 06,062 1
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 9 (0) 0 0 06,000 1
14 Augsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Augsburg Hạng 2 2 (0) 0 0 07,500 0
13 Cottbus Hạng 2 17 (0) 2 0 06,711 0
12 Cottbus Hạng 2 21 (0) 1 0 07,241 0
11 Cottbus Hạng 2 30 (0) 1 0 16,931 0
10 Cottbus Hạng 2 9 (0) 0 1 06,890 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu107 (0)4116,7552

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th03 2015HNK ZadarFC Metalist 1925 Kharkiv2.5MJurica BULJAT
14 1 Th02 2015AugsburgHNK Zadar3.2MJurica BULJAT
1315 Th10 2014CottbusAugsburg3.1MJurica BULJAT
1020 Th07 2013HNK ZadarCottbus3.3MJurica BULJAT
920 Th03 2013Maccabi Haifa FCHNK Zadar6.0MJurica BULJAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th10 20198178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th04 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th07 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th09 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----