Nikica JELAVIĆ
80
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
27 Th08 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 43 (0) | 17 | 15 | 6 | 7,63 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 37 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,41 | 0 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,70 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 9 | 2 | 7,23 | 4 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,30 | 5 | 1 |
8 | Everton | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,44 | 1 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 55 | 42 | 22 | 7,38 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th04 2015 | Dinamo Zagreb | Hull City | 7.5M | Nikica JELAVIĆ |
13 | 24 Th08 2014 | Everton | Dinamo Zagreb | 6.9M | Nikica JELAVIĆ |
7 | 5 Th04 2012 | Không | Everton | 5.5M | Nikica JELAVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2019 | 83 | 80 | 3 |
7 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
8 Th07 2016 | 85 | 84 | 1 |
8 Th03 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
23 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
12 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
12 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
15 Th10 2011 | 86 | 87 | 1 |
7 Th07 2010 | 84 | 86 | 2 |
15 Th10 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |