Mark HOWARD
73
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th09 1986
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
4 | St. Mirren | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,17 | 0 | 0 |
3 | St. Mirren | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 2 | 1 |
1 | St. Mirren | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,43 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th02 2013 | Aberdeen | Sheffield United | 2.1M | Mark HOWARD |
4 | 31 Th01 2011 | St. Mirren | Aberdeen | 1.4M | Mark HOWARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 76 | 73 | 3 |
19 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
29 Th03 2013 | 79 | 78 | 1 |
15 Th05 2010 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |