Rhoys WIGGINS
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
4 Th11 1987
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,73 | 1 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 24 | 25 | 3 | 6,71 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th10 2013 | AFC Bournemouth | Charlton Athletic | 2.5M | Rhoys WIGGINS |
3 | 14 Th09 2010 | Norwich City | AFC Bournemouth | 437k | Rhoys WIGGINS |
2 | 27 Th12 2009 | AFC Bournemouth | Norwich City | 11k | Rhoys WIGGINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
17 Th08 2012 | 79 | 80 | 1 |
31 Th08 2011 | 75 | 79 | 4 |
13 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |