Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rhoys WIGGINS

Player retiring at the end of the season.
Rhoys WIGGINS Photo
Charlton Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Bournemouth)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

4 Th11 1987

Ngày sinh

79k

Giá

79,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 25 (0)1107,0410
15 Charlton Athletic Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0107,0000
15 Charlton Athletic Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Charlton Athletic Hạng 3 25 (0) 1 1 07,041 0
14 Charlton Athletic Hạng 3 27 (0) 6 5 17,071 0
13 Charlton Athletic Hạng 3 33 (0) 8 6 17,035 0
12 Charlton Athletic Hạng 3 34 (0) 4 3 16,943 0
11 Charlton Athletic Hạng 3 24 (0) 0 0 06,292 0
11 AFC Bournemouth Hạng 3 2 (0) 0 0 07,500 0
10 AFC Bournemouth Hạng 4 16 (0) 0 1 06,752 0
9 AFC Bournemouth Hạng 4 37 (0) 3 1 07,006 0
8 AFC Bournemouth Hạng 5 30 (0) 1 1 07,102 0
7 AFC Bournemouth Hạng 4 33 (0) 0 1 06,583 0
6 AFC Bournemouth Hạng 5 31 (0) 0 3 06,944 0
5 AFC Bournemouth Hạng 4 28 (0) 1 2 06,432 0
4 AFC Bournemouth Hạng 4 29 (0) 0 1 06,242 0
3 AFC Bournemouth Hạng 4 3 (0) 0 0 05,670 0
3 Norwich City Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Norwich City Hạng 3 11 (0) 0 0 04,731 0
1 AFC Bournemouth Hạng 5 4 (0) 0 0 05,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu368 (0)242536,71340

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1111 Th10 2013AFC BournemouthCharlton Athletic2.5MRhoys WIGGINS
314 Th09 2010Norwich CityAFC Bournemouth437kRhoys WIGGINS
227 Th12 2009AFC BournemouthNorwich City11kRhoys WIGGINS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th11 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20148083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
17 Th08 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th08 20117579Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
13 Th05 20107075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----