Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edin DŽEKO

Edin DŽEKO Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

17 Th03 1986

Ngày sinh

939k

Giá

939,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-8-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)5528,1200
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0207,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 25 (0)15947,8410
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0209,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)4029,0000
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 114 (0)4231348,05111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 25 (0) 15 9 47,841 0
14 Manchester City Hạng 1 13 (0) 5 6 48,081 0
13 Manchester City Bảng D 3 (0) 0 1 07,671 0
13 Manchester City Hạng 1 28 (0) 11 10 37,930 0
12 Manchester City Bảng H 4 (0) 2 0 07,751 0
12 Manchester City Hạng 1 29 (0) 7 6 47,622 0
11 Manchester City Bảng A 3 (0) 0 0 17,330 0
11 Manchester City Hạng 1 28 (0) 13 5 47,791 1
10 Manchester City Bảng G 4 (0) 2 0 17,502 0
10 Manchester City Hạng 1 33 (0) 14 8 67,911 0
9 Manchester City Bảng C 5 (0) 4 4 18,401 0
9 Manchester City Hạng 1 24 (0) 11 9 47,834 0
8 Manchester City Bảng B 2 (0) 0 0 07,001 0
8 Manchester City Hạng 1 16 (0) 10 5 48,193 0
7 Manchester City Bảng F 3 (0) 3 2 29,330 0
7 Manchester City Hạng 1 20 (0) 8 4 48,204 0
6 Manchester City Hạng 1 8 (0) 2 1 18,000 0
6 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 1 4 19,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 1 1 18,170 0
4 Wolfsburg Hạng 1 23 (0) 8 4 97,871 0
3 Wolfsburg Bảng F 5 (0) 3 3 47,002 0
3 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 5 5 46,651 1
2 Wolfsburg Bảng E 5 (0) 1 0 47,001 0
2 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 14 6 47,291 0
1 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 13 10 67,602 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)153103767,74312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 3 Th11 2011Real MadridManchester City15.0MEdin DŽEKO
422 Th01 2011WolfsburgReal Madrid26.0MEdin DŽEKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098991Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----