Dekel KEINAN
78
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
15 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 64 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 6 | 7 | 4 | 6,57 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 18 Th03 2013 | Cardiff City | Maccabi Haifa FC | 2.5M | Dekel KEINAN |
6 | 18 Th08 2011 | Blackpool | Cardiff City | 3.8M | Dekel KEINAN |
4 | 19 Th01 2011 | Maccabi Haifa FC | Blackpool | 6.3M | Dekel KEINAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2019 | 79 | 78 | 1 |
22 Th05 2018 | 80 | 79 | 1 |
22 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
24 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
28 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
2 Th12 2010 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |