Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Medhi BENATIA

Player retiring at the end of the season.
Medhi BENATIA Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fatih Karagümrük)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

17 Th04 1987

Ngày sinh

379k

Giá

379,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,1700
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 25 (0)4117,4440
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0010
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 6 (0)2017,8300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 113 (0)3816,8982
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 4 1 17,444 0
14 Monchengladbach Hạng 1 6 (0) 0 1 07,500 0
14 Stuttgart Hạng 1 16 (0) 1 1 06,941 0
14 Hamburg Hạng 1 9 (0) 0 1 07,220 0
13 Hamburg Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
13 Stuttgart Hạng 1 14 (0) 1 0 07,431 0
13 AS Roma Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
13 AS Roma Hạng 1 8 (0) 1 1 07,381 0
12 AS Roma Hạng 1 33 (0) 1 1 07,273 0
11 AS Roma Hạng 1 35 (0) 2 1 17,173 0
10 AS Roma Hạng 1 10 (0) 2 2 07,401 0
10 Udinese Calcio Hạng 1 23 (0) 0 0 26,911 0
9 Udinese Calcio Hạng 1 26 (0) 3 1 07,043 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 30 (0) 2 3 17,001 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 28 (0) 1 1 06,822 0
6 Udinese Calcio Bảng D 3 (0) 0 1 07,000 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 23 (0) 0 0 06,653 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 6 (0) 0 0 07,002 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Clermont Foot 63 Hạng 2 8 (0) 0 0 06,621 0
3 Clermont Foot 63 Hạng 2 16 (0) 1 1 05,751 0
2 Clermont Foot 63 Hạng 2 15 (0) 1 1 05,601 0
1 Clermont Foot 63 Hạng 2 18 (0) 2 0 06,394 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu359 (0)221756,93330

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th04 2015StuttgartMonchengladbach17.4MMedhi BENATIA
1424 Th01 2015HamburgStuttgart19.0MMedhi BENATIA
1310 Th11 2014StuttgartHamburg17.8MMedhi BENATIA
1330 Th08 2014AS RomaStuttgart19.0MMedhi BENATIA
1022 Th07 2013Udinese CalcioAS Roma13.5MMedhi BENATIA
410 Th12 2010Clermont Foot 63Udinese Calcio7.1MMedhi BENATIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th08 20218886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20219088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20149192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th12 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th12 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----