Medhi BENATIA
86
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th04 1987
Ngày sinh
379k
Giá
379,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,44 | 4 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 113 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,89 | 8 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,44 | 4 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
1 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 359 (0) | 22 | 17 | 5 | 6,93 | 33 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Stuttgart | Monchengladbach | 17.4M | Medhi BENATIA |
14 | 24 Th01 2015 | Hamburg | Stuttgart | 19.0M | Medhi BENATIA |
13 | 10 Th11 2014 | Stuttgart | Hamburg | 17.8M | Medhi BENATIA |
13 | 30 Th08 2014 | AS Roma | Stuttgart | 19.0M | Medhi BENATIA |
10 | 22 Th07 2013 | Udinese Calcio | AS Roma | 13.5M | Medhi BENATIA |
4 | 10 Th12 2010 | Clermont Foot 63 | Udinese Calcio | 7.1M | Medhi BENATIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2021 | 88 | 86 | 2 |
27 Th03 2021 | 90 | 88 | 2 |
5 Th02 2019 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2016 | 92 | 91 | 1 |
29 Th05 2014 | 91 | 92 | 1 |
27 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
5 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
14 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
26 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
11 Th03 2011 | 85 | 87 | 2 |
7 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
13 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |