Sékou BARADJI
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM(TC),TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
24 Th04 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,68 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 12 | 5 | 3 | 6,68 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Dijon FCO | Valenciennes | 3.4M | Sékou BARADJI |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Dijon FCO | 3.0M | Sékou BARADJI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
22 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
30 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
17 Th05 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |