David FLEURIVAL
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th02 1984
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa), Greek Cup (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 6 | 4 | 6,96 | 2 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 7 | 2 | 6,91 | 3 | 1 |
9 | FC Metz | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
8 | FC Metz | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
7 | FC Metz | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
6 | FC Metz | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
5 | FC Metz | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,67 | 5 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 76 | 52 | 13 | 6,58 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Zawisza Bydgoszcz | AE Larissa | 4.4M | David FLEURIVAL |
13 | 21 Th09 2014 | Chamois Niortais | Zawisza Bydgoszcz | 4.5M | David FLEURIVAL |
11 | 21 Th01 2014 | FC Metz | Chamois Niortais | 3.9M | David FLEURIVAL |
5 | 9 Th06 2011 | LB Châteauroux | FC Metz | 4.6M | David FLEURIVAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |