Scott VERNON
72
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th12 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Shrewsbury Town), English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 7 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,52 | 2 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,20 | 3 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 19 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,53 | 0 | 2 |
3 | Gillingham | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
2 | Gillingham | Hạng 3 | 23 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,17 | 2 | 0 |
2 | Northampton Town | Hạng 4 | 6 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
1 | Northampton Town | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 8 | 4 | 7,35 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 92 | 90 | 33 | 7,18 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Aberdeen | Shrewsbury Town | 459k | Scott VERNON |
4 | 5 Th01 2011 | Gillingham | Aberdeen | 1.7M | Scott VERNON |
2 | 23 Th01 2010 | Northampton Town | Gillingham | 1.0M | Scott VERNON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2017 | 75 | 72 | 3 |
12 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
27 Th06 2014 | 78 | 76 | 2 |
26 Th03 2014 | 80 | 78 | 2 |
14 Th10 2011 | 79 | 80 | 1 |
4 Th05 2011 | 78 | 79 | 1 |
9 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |