Ishmael MILLER
68
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 28 | 25 | 5 | 7,20 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Blackpool | Huddersfield Town | 2.6M | Ishmael MILLER |
13 | 8 Th08 2014 | Nottingham Forest | Blackpool | 2.4M | Ishmael MILLER |
10 | 27 Th07 2013 | Real Madrid | Nottingham Forest | 1.5M | Ishmael MILLER |
6 | 17 Th08 2011 | West Bromwich Albion | Real Madrid | 3.0M | Ishmael MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
16 Th02 2020 | 73 | 72 | 1 |
16 Th02 2020 | 73 | 70 | 3 |
21 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
11 Th08 2018 | 77 | 75 | 2 |
29 Th08 2017 | 80 | 77 | 3 |
26 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |