Gogita GOGUA
70
Chỉ số
10 (Ngày 16 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
4 Th10 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 33 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,03 | 4 | 1 |
3 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,11 | 0 | 0 |
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,81 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 13 | 20 | 2 | 5,92 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th03 2014 | Dila Gori | SKA Khabarovsk | 4.8M | Gogita GOGUA |
9 | 26 Th11 2012 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | 4.5M | Gogita GOGUA |
7 | 17 Th03 2012 | Nizhny Novgorod | Dinamo Tbilisi | 3.3M | Gogita GOGUA |
5 | 17 Th03 2011 | Akhmat Grozny | Nizhny Novgorod | 6.0M | Gogita GOGUA |
2 | 7 Th03 2010 | Spartak Nalchik | Akhmat Grozny | 5.1M | Gogita GOGUA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2021 | 80 | 70 | 10 |
28 Th07 2019 | 81 | 80 | 1 |
28 Th03 2019 | 82 | 81 | 1 |
28 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2010 | 84 | 85 | 1 |
17 Th02 2010 | 85 | 84 | 1 |
1 Th07 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |