Paul LAWSON
72
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th05 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
11 | Ross County | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Ross County | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,83 | 5 | 1 |
9 | Ross County | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 1 |
8 | Ross County | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
7 | Ross County | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
6 | Ross County | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
5 | Ross County | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
4 | Ross County | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Ross County | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,60 | 3 | 0 |
2 | Ross County | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,44 | 4 | 0 |
1 | Ross County | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 48 | 44 | 5 | 6,17 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Ross County | Motherwell | 1.2M | Paul LAWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
29 Th03 2016 | 74 | 73 | 1 |
29 Th11 2015 | 75 | 74 | 1 |
29 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |