Moustapha DIALLO
84
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th05 1986
Ngày sinh
196k
Giá
196,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (EA Guingamp), French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th03 2014 | Không | EA Guingamp | 2.6M | Moustapha DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2015 | 83 | 84 | 1 |
27 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th08 2012 | 79 | 82 | 3 |
13 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |