Marius ŽALIŪKAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th11 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lithuania | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
15 | Rangers | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rangers | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Rangers | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 47 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 2 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,77 | 3 | 1 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 4 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 23 | 26 | 4 | 6,55 | 28 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Leeds United | Rangers | 4.2M | Marius ŽALIŪKAS |
12 | 29 Th06 2014 | Heart of Midlothian | Leeds United | 3.7M | Marius ŽALIŪKAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
9 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
5 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
27 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |