Krisztián VADÓCZ
76
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
3 Th05 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 55 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,31 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
9 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,94 | 4 | 0 |
8 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
6 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 2 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 35 | 26 | 10 | 6,82 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Pune City | Grasshopper Club | 3.0M | Krisztián VADÓCZ |
14 | 27 Th12 2014 | Odense BK | Pune City | 4.3M | Krisztián VADÓCZ |
11 | 8 Th02 2014 | NEC Nijmegen | Odense BK | 6.1M | Krisztián VADÓCZ |
6 | 23 Th09 2011 | CA Osasuna | NEC Nijmegen | 4.8M | Krisztián VADÓCZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2021 | 80 | 76 | 4 |
13 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2014 | 84 | 83 | 1 |
13 Th03 2014 | 85 | 84 | 1 |
18 Th11 2011 | 86 | 85 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |