Alain TRAORÉ
74
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
31 Th12 1988
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Lorient), French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,45 | 3 | 2 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,18 | 2 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 17 | 6 | 7,62 | 4 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,21 | 4 | 1 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 3 | 8 | 7,32 | 4 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,72 | 5 | 0 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 89 | 72 | 34 | 7,09 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th07 2014 | AJ Auxerre | FC Lorient | 9.7M | Alain TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
11 Th03 2022 | 83 | 76 | 7 |
29 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
8 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2015 | 88 | 86 | 2 |
1 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
30 Th11 2011 | 85 | 87 | 2 |
2 Th06 2011 | 82 | 85 | 3 |
12 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |