Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alain TRAORÉ

Alain TRAORÉ Photo
FC Lorient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Arta/Solar 7)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

31 Th12 1988

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Lorient), French Cup (FC Lorient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 30 (0)10647,4340
15 FC Lorient Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0008,0010
15 FC Lorient Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)2118,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 30 (0) 10 6 47,434 0
14 FC Lorient Hạng 1 31 (0) 14 6 37,453 2
13 FC Lorient Hạng 1 34 (0) 10 5 47,182 0
12 AJ Auxerre Hạng 2 34 (0) 13 17 67,624 0
11 AJ Auxerre Hạng 1 34 (0) 7 10 27,214 1
10 AJ Auxerre Hạng 1 34 (0) 13 3 87,324 0
9 AJ Auxerre Hạng 1 34 (0) 9 9 37,035 0
8 AJ Auxerre Hạng 1 27 (0) 2 6 06,526 0
7 AJ Auxerre Hạng 1 29 (0) 6 6 16,725 0
6 AJ Auxerre Hạng 1 11 (0) 3 1 37,000 0
5 AJ Auxerre Hạng 1 7 (0) 1 1 06,570 0
4 AJ Auxerre Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
3 AJ Auxerre Hạng 1 3 (0) 0 1 05,331 0
2 AJ Auxerre Hạng 1 4 (0) 1 1 05,750 0
1 AJ Auxerre Hạng 1 4 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)8972347,09393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 2 Th07 2014AJ AuxerreFC Lorient9.7MAlain TRAORÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20227674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th03 20228376Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
29 Th04 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th06 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----