Kevin LEJEUNE
82
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
22 Th01 1985
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 13 | 2 | 7,48 | 3 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,24 | 5 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 2 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 3 | 3 | 8,10 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,03 | 1 | 1 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,11 | 2 | 1 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 15 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,63 | 1 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 98 | 88 | 22 | 6,92 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | SM Caen | FC Metz | 4.7M | Kevin LEJEUNE |
11 | 17 Th10 2013 | Tours FC | SM Caen | 5.4M | Kevin LEJEUNE |
6 | 22 Th09 2011 | AJ Auxerre | Tours FC | 4.0M | Kevin LEJEUNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2017 | 84 | 82 | 2 |
3 Th08 2012 | 85 | 84 | 1 |
19 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |