Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mathieu VALVERDE

Player retiring at the end of the season.
Mathieu VALVERDE Photo
Anorthosis Famagusta

(Chưa được Quản lí)

CLB

(EN Paralimni)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

14 Th05 1983

Ngày sinh

89k

Giá

89,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 36 (0)0056,9400
15 Anorthosis Famagusta Cúp Liên đoàn Hi Lạp 3 (0)0017,3300
15 Anorthosis Famagusta Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 36 (0) 0 0 56,940 0
14 Anorthosis Famagusta Hạng 1 36 (0) 0 0 76,970 0
13 Anorthosis Famagusta Hạng 1 36 (0) 0 0 56,860 0
12 Anorthosis Famagusta Hạng 1 27 (0) 0 0 26,440 0
10 Toulouse FC Hạng 1 20 (0) 0 0 57,300 0
9 Toulouse FC Hạng 1 38 (0) 0 0 16,340 0
8 Toulouse FC Hạng 1 38 (0) 0 0 16,970 0
7 Toulouse FC Hạng 1 21 (0) 0 0 06,670 0
6 Toulouse FC Hạng 1 3 (0) 0 2 04,330 0
2 US Boulogne Hạng 1 23 (0) 0 0 16,910 0
1 US Boulogne Hạng 2 5 (0) 0 0 07,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu283 (0)02276,7900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th03 2014Toulouse FCAnorthosis Famagusta3.3MMathieu VALVERDE
2 7 Th03 2010US BoulogneToulouse FC5.7MMathieu VALVERDE
118 Th11 2009Girondins BordeauxUS Boulogne3.5MMathieu VALVERDE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----