Benoît TRÉMOULINAS
85
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th12 1985
Ngày sinh
166k
Giá
166,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,18 | 2 | 1 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,97 | 0 | 1 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 2 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 14 | 23 | 2 | 6,62 | 36 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Dynamo Kyiv | Sevilla | 8.6M | Benoît TRÉMOULINAS |
12 | 4 Th06 2014 | Girondins Bordeaux | Dynamo Kyiv | 9.5M | Benoît TRÉMOULINAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
8 Th12 2017 | 89 | 87 | 2 |
19 Th11 2009 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |