Paul BAYSSE
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th05 1988
Ngày sinh
266k
Giá
266,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 1 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,95 | 4 | 1 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,09 | 6 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,77 | 3 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,38 | 3 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,54 | 4 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 21 | 20 | 10 | 6,63 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CS Sedan | AS Saint-Etienne | 8.8M | Paul BAYSSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
26 Th05 2021 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
8 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
1 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
15 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
25 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |