Chris MAGUIRE
74
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th01 1989
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 6 | 4 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 1 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,48 | 2 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 18 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 16 | 2 | 7,34 | 3 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 3 | 5 | 6,94 | 1 | 1 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,47 | 1 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 11 | 6 | 7,48 | 3 | 1 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 6 | 7 | 7,70 | 3 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 8 | 9 | 7,34 | 2 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 2 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,68 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 103 | 103 | 59 | 7,35 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Derby County | Sheffield Wednesday | 2.9M | Chris MAGUIRE |
7 | 13 Th03 2012 | Kilmarnock | Derby County | 4.2M | Chris MAGUIRE |
2 | 11 Th03 2010 | Aberdeen | Kilmarnock | 3.6M | Chris MAGUIRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 78 | 74 | 4 |
9 Th02 2016 | 80 | 78 | 2 |
4 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
28 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |