Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexis RUANO

Player retiring at the end of the season.
Alexis RUANO Photo
Getafe CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Racing Club)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th08 1985

Ngày sinh

105k

Giá

105,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Getafe CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Getafe CF Hạng 1 24 (0)1117,0421
15 Getafe CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Getafe CF Hạng 1 24 (0) 1 1 17,042 1
14 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 0 4 06,774 1
13 Getafe CF Hạng 1 32 (0) 0 0 06,813 0
12 Getafe CF Hạng 1 30 (0) 0 1 16,801 0
11 Getafe CF Hạng 1 32 (0) 0 1 06,814 0
10 Getafe CF Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
10 Sevilla Hạng 1 19 (0) 1 1 06,790 1
9 Sevilla Hạng 1 21 (0) 2 2 06,901 0
8 Sevilla Hạng 1 21 (0) 0 1 06,524 1
7 Sevilla Bảng H 4 (0) 0 1 06,501 0
7 Sevilla Hạng 1 14 (0) 0 1 07,001 0
6 Sevilla Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Sevilla Hạng 1 25 (0) 4 0 26,884 0
5 Sevilla Hạng 1 25 (0) 0 1 06,801 1
4 Sevilla Hạng 1 20 (0) 2 2 16,751 1
3 Valencia CF Hạng 1 19 (0) 1 2 05,843 0
2 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 3 3 16,134 0
1 Valencia CF Hạng 1 30 (0) 0 2 06,534 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu384 (0)142366,69386

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1012 Th08 2013SevillaGetafe CF8.1MAlexis RUANO
4 6 Th10 2010Valencia CFSevilla11.9MAlexis RUANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----