Alexis RUANO
83
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th08 1985
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,77 | 4 | 1 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 4 | 1 |
7 | Sevilla | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,88 | 4 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 1 | 1 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,84 | 3 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,13 | 4 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 384 (0) | 14 | 23 | 6 | 6,69 | 38 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Sevilla | Getafe CF | 8.1M | Alexis RUANO |
4 | 6 Th10 2010 | Valencia CF | Sevilla | 11.9M | Alexis RUANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
22 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
4 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
17 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |