Manu DEL MORAL
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th02 1984
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,89 | 0 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,53 | 4 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,08 | 5 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,12 | 4 | 1 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 15 | 5 | 7,20 | 4 | 1 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 7 | 4 | 7,06 | 5 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 5 (0) | 4 | 1 | 4 | 7,40 | 1 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 13 | 4 | 7,04 | 1 | 1 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 4 | 7,25 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,17 | 3 | 1 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 6 | 7,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 85 | 89 | 41 | 7,24 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7 Th06 2012 | Getafe CF | Sevilla | 10.1M | Manu DEL MORAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 84 | 82 | 2 |
2 Th07 2016 | 86 | 84 | 2 |
5 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
15 Th07 2013 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
25 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |