Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John RANKIN

Player retiring at the end of the season.
John RANKIN Photo
Dundee United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Clyde)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(TC),AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

27 Th06 1983

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 32 (0)4537,0350
15 Dundee United Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0007,0000
15 Dundee United Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 32 (0) 4 5 37,035 0
14 Dundee United Hạng 1 30 (0) 5 7 06,773 1
13 Dundee United Hạng 1 30 (0) 3 7 16,772 0
12 Dundee United Hạng 1 31 (0) 6 4 36,742 0
11 Dundee United Hạng 2 33 (0) 5 4 27,183 0
10 Dundee United Hạng 1 25 (0) 3 8 17,005 0
9 Dundee United Hạng 1 18 (0) 3 2 17,061 0
8 Dundee United Hạng 1 6 (0) 1 4 07,330 0
7 Dundee United Hạng 1 8 (0) 0 1 06,380 0
6 Dundee United Hạng 1 4 (0) 1 1 06,752 0
6 Hibernian Hạng 1 16 (0) 4 4 36,691 0
5 Hibernian Hạng 1 15 (0) 2 2 06,471 0
4 Hibernian Hạng 1 20 (0) 3 2 06,751 0
3 Hibernian Hạng 2 27 (0) 5 7 27,151 0
2 Hibernian Hạng 1 18 (0) 5 4 06,562 0
1 Hibernian Hạng 1 36 (0) 8 10 05,863 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu349 (0)5872166,77321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
621 Th10 2011HibernianDundee United4.1MJohn RANKIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20197473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20187674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20118482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----