Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Javi MARTÍNEZ

Javi MARTÍNEZ Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Qatar SC)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th09 1988

Ngày sinh

484k

Giá

484,000

60k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,6710
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 23 (0)4207,3020
15 Bayern Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0006,6700
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1218,5000
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 1 (0)2018,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 29 (0)6017,3130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 23 (0) 4 2 07,302 0
14 Bayern Bảng E 4 (0) 1 1 07,500 0
14 Bayern Hạng 1 24 (0) 8 6 17,334 0
13 Bayern Bảng H 5 (0) 1 1 07,201 0
13 Bayern Hạng 1 23 (0) 8 3 27,302 0
12 Bayern Bảng A 5 (0) 1 1 17,400 0
12 Bayern Hạng 1 23 (0) 4 2 17,572 0
11 Bayern Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
11 Bayern Hạng 1 21 (0) 3 2 17,431 0
10 Bayern Bảng G 1 (0) 1 1 08,000 0
10 Bayern Hạng 1 17 (0) 2 4 07,652 0
9 Bayern Bảng E 4 (0) 0 0 06,750 0
9 Bayern Hạng 1 19 (0) 1 4 07,051 1
9 Athletic Club Hạng 1 5 (0) 1 1 07,200 0
8 Athletic Club Hạng 2 34 (0) 4 4 27,382 0
7 Athletic Club Hạng 2 36 (0) 3 6 67,392 0
6 Athletic Club Hạng 2 34 (0) 2 6 27,125 0
5 Athletic Club Hạng 2 34 (0) 4 4 27,291 0
4 Athletic Club Hạng 2 35 (0) 2 2 06,974 0
3 Athletic Club Hạng 1 30 (0) 4 6 26,534 0
2 Athletic Club Hạng 1 26 (0) 3 5 26,811 0
1 Athletic Club Hạng 1 21 (0) 2 2 06,713 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu426 (0)5963227,18371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
927 Th11 2012Athletic ClubBayern18.3MJavi MARTÍNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th04 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----