Gorka AZKORRA
74
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
25 Th01 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 35 (0) | 19 | 9 | 6 | 7,34 | 7 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
11 | Salamanca CF | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Salamanca CF | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Salamanca CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Salamanca CF | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Salamanca CF | Hạng 2 | 21 (0) | 15 | 4 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
4 | Salamanca CF | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 3 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
3 | Salamanca CF | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 10 | 5 | 6,70 | 1 | 0 |
2 | Salamanca CF | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,32 | 1 | 0 |
1 | Salamanca CF | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 6 | 1 | 7,45 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 103 | 59 | 28 | 7,17 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hercules | Gimnàstic Tarragona | 3.1M | Gorka AZKORRA |
11 | 12 Th10 2013 | Salamanca CF | Hercules | 3.6M | Gorka AZKORRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 75 | 74 | 1 |
14 Th05 2018 | 77 | 75 | 2 |
14 Th01 2018 | 79 | 77 | 2 |
14 Th09 2017 | 81 | 79 | 2 |
14 Th08 2014 | 82 | 81 | 1 |
15 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
14 Th05 2013 | 78 | 80 | 2 |
3 Th11 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |