Patrick EBERT
77
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th03 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 0 | 3 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,29 | 4 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,18 | 1 | 1 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,91 | 5 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 22 (0) | 11 | 6 | 6 | 7,55 | 4 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,32 | 2 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,26 | 7 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 77 | 62 | 21 | 6,83 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Real Valladolid | Spartak Moskva | 8.9M | Patrick EBERT |
10 | 3 Th07 2013 | H. Berlin | Real Valladolid | 7.6M | Patrick EBERT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2021 | 82 | 77 | 5 |
21 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
20 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
28 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
26 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
28 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |