Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Srdjan LAKIĆ

Player retiring at the end of the season.
Srdjan LAKIĆ Photo
Paderborn

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paderborn)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

2 Th10 1983

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 28 (0)14667,7121
15 Paderborn Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0106,6710
15 Paderborn Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 12 (0)3217,4210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 28 (0) 14 6 67,712 1
14 Paderborn Hạng 2 20 (0) 9 5 67,553 0
14 Kaiserslautern Hạng 2 11 (0) 6 4 27,822 0
13 Kaiserslautern Hạng 2 23 (0) 11 5 88,000 1
12 Kaiserslautern Hạng 1 25 (0) 6 2 27,082 0
11 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 1 0 17,500 0
10 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 2 0 17,431 0
9 Wolfsburg Hạng 1 9 (0) 1 1 17,112 0
8 Wolfsburg Bảng D 4 (0) 3 2 17,500 0
8 Wolfsburg Hạng 1 14 (0) 6 0 27,503 0
7 Wolfsburg Bảng F 4 (0) 0 2 07,500 0
7 Wolfsburg Hạng 1 12 (0) 5 4 27,671 0
6 Wolfsburg Bảng F 2 (0) 0 1 07,500 0
6 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 1 0 17,250 0
5 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 2 0 28,500 0
4 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 3 4 16,784 1
3 Kaiserslautern Hạng 2 31 (0) 5 7 16,485 0
2 Kaiserslautern Hạng 2 29 (0) 10 8 47,210 1
1 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 1 8 06,341 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu293 (0)8659417,19265

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015KaiserslauternPaderborn5.7MSrdjan LAKIĆ
1211 Th02 2014WolfsburgKaiserslautern4.0MSrdjan LAKIĆ
419 Th02 2011KaiserslauternWolfsburg8.1MSrdjan LAKIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th11 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----