Srdjan LAKIĆ
85
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
2 Th10 1983
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 6 | 6 | 7,71 | 2 | 1 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,55 | 3 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 5 | 8 | 8,00 | 0 | 1 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
4 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,78 | 4 | 1 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,48 | 5 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,21 | 0 | 1 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,34 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 86 | 59 | 41 | 7,19 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Kaiserslautern | Paderborn | 5.7M | Srdjan LAKIĆ |
12 | 11 Th02 2014 | Wolfsburg | Kaiserslautern | 4.0M | Srdjan LAKIĆ |
4 | 19 Th02 2011 | Kaiserslautern | Wolfsburg | 8.1M | Srdjan LAKIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
5 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
2 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
4 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |