Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bernd NEHRIG

Player retiring at the end of the season.
Bernd NEHRIG Photo
St. Pauli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(1889)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 16 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

28 Th09 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (St. Pauli), German Cup (St. Pauli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 32 (0)2016,8420
15 St. Pauli Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1008,0000
15 St. Pauli Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 32 (0) 2 0 16,842 0
14 St. Pauli Hạng 1 32 (0) 3 1 06,162 0
13 St. Pauli Hạng 1 23 (0) 0 0 06,131 1
12 St. Pauli Hạng 2 10 (0) 0 1 06,903 0
11 St. Pauli Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Furth Hạng 2 21 (0) 1 1 06,951 0
10 Furth Hạng 2 16 (0) 0 0 06,621 0
9 Furth Hạng 2 26 (0) 3 4 16,962 0
8 Furth Hạng 2 25 (0) 2 1 06,201 0
7 Furth Hạng 2 28 (0) 2 3 16,321 0
6 Furth Hạng 2 34 (0) 1 5 06,321 0
5 Furth Hạng 2 34 (0) 4 9 16,263 0
4 Furth Hạng 1 28 (0) 1 1 05,076 0
3 Furth Hạng 2 33 (0) 2 7 05,555 0
2 Furth Hạng 2 34 (0) 3 4 05,970 0
1 Furth Hạng 2 5 (0) 0 0 05,601 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)243746,24301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1120 Th01 2014FurthSt. Pauli4.4MBernd NEHRIG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20218076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----