Ivo ILICEVIĆ
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
14 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,48 | 6 | 0 |
5 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
4 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 5 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,45 | 5 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 58 | 45 | 12 | 6,80 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th07 2012 | Kaiserslautern | Hamburg | 7.4M | Ivo ILICEVIĆ |
1 | 12 Th12 2009 | Bochum | Kaiserslautern | 6.3M | Ivo ILICEVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
30 Th05 2019 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
4 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |