Mathieu VALBUENA
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th09 1984
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
58
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 10 | 7 | 7,50 | 2 | 2 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 18 (0) | 3 | 10 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 10 | 7 | 7,50 | 2 | 2 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 36 (0) | 18 | 6 | 9 | 7,86 | 1 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,35 | 4 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,48 | 2 | 1 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,95 | 3 | 1 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 13 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,84 | 1 | 1 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 110 | 85 | 33 | 7,27 | 27 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | FC Krasnodar | Dynamo Moskva | 13.0M | Mathieu VALBUENA |
13 | 27 Th08 2014 | Olympique Marseille | FC Krasnodar | 12.3M | Mathieu VALBUENA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
20 Th02 2022 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2019 | 89 | 87 | 2 |
4 Th04 2018 | 90 | 89 | 1 |
12 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
25 Th08 2013 | 90 | 91 | 1 |
26 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |