Valter BIRSA
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th08 1986
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 128 (0) | 19 | 20 | 3 | 6,48 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 4 | 6,86 | 2 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,86 | 2 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 1 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 47 | 37 | 11 | 6,84 | 17 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th09 2013 | Genoa CFC | AC Milan | 6.7M | Valter BIRSA |
7 | 30 Th01 2012 | AJ Auxerre | Genoa CFC | 7.5M | Valter BIRSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
11 Th01 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
25 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |