Cyriaque LOUVION
76
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th07 1987
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 65% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 1 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 3 | 6,87 | 3 | 0 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 16 | 14 | 5 | 6,66 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Le Mans FC | Ergotelis | 5.6M | Cyriaque LOUVION |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2022 | 82 | 76 | 6 |
19 Th11 2016 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |