Stéphane RUFFIER
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th09 1986
Ngày sinh
771k
Giá
771,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 548 (0) | 0 | 0 | 45 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | AS Monaco | AS Saint-Etienne | 9.1M | Stéphane RUFFIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2020 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2020 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
19 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |