Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stéphane RUFFIER

Player retiring at the end of the season.
Stéphane RUFFIER Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Saint-Etienne)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

27 Th09 1986

Ngày sinh

771k

Giá

771,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 38 (0)0006,9200
15 AS Saint-Etienne Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0005,0000
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 4 (0)0007,5000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 4 (0)0027,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 38 (0) 0 0 06,920 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 0 0 26,960 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 0 0 06,640 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 6 (0) 0 0 06,670 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 38 (0) 0 0 46,950 0
11 AS Saint-Etienne Bảng C 6 (0) 0 0 17,330 0
11 AS Saint-Etienne Hạng 1 38 (0) 0 0 16,760 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 16 (0) 0 0 06,810 0
10 AS Monaco Hạng 1 22 (0) 0 0 16,910 0
9 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 36,920 0
8 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 47,240 0
7 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 37,260 0
6 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 27,210 0
5 AS Monaco Bảng A 6 (0) 0 0 27,330 0
5 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 57,050 0
4 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 77,370 0
3 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 57,160 0
2 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 47,030 0
1 AS Monaco Hạng 1 38 (0) 0 0 16,950 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu548 (0)00457,0400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th07 2013AS MonacoAS Saint-Etienne9.1MStéphane RUFFIER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th11 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----