Cristian SAPUNARU
80
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th04 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Romania | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 98 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,32 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Elche CF | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 1 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,62 | 5 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 6 | 0 | 4 | 6,68 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th02 2015 | Elche CF | Rapid Bucureşti | 5.1M | Cristian SAPUNARU |
13 | 11 Th11 2014 | Real Racing Club | Elche CF | 6.0M | Cristian SAPUNARU |
13 | 30 Th08 2014 | Elche CF | Real Racing Club | 5.2M | Cristian SAPUNARU |
10 | 8 Th09 2013 | Real Zaragoza | Elche CF | 6.7M | Cristian SAPUNARU |
10 | 27 Th06 2013 | FC Porto | Real Zaragoza | 6.6M | Cristian SAPUNARU |
3 | 30 Th08 2010 | Dinamo Zagreb | FC Porto | 5.5M | Cristian SAPUNARU |
2 | 25 Th02 2010 | FC Porto | Rapid Bucureşti | 5.0M | Cristian SAPUNARU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
4 Th04 2020 | 84 | 82 | 2 |
15 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
6 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |