Chris BIRCHALL
78
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th05 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Port Vale | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Port Vale | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 43 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,14 | 3 | 1 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,53 | 5 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 28 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,21 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,33 | 4 | 1 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,31 | 4 | 1 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 2 | 1 | 5,89 | 6 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,18 | 3 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 8 | 0 | 5,12 | 1 | 0 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
1 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 69 | 60 | 16 | 6,50 | 49 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Los Angeles Galaxy | Port Vale | 1.1M | Chris BIRCHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
11 Th05 2013 | 80 | 79 | 1 |
4 Th01 2013 | 82 | 80 | 2 |
23 Th09 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th01 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |