Michael O'CONNOR
73
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th10 1987
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 13 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,48 | 4 | 1 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 33 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,91 | 5 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 13 | 2 | 7,11 | 4 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,31 | 4 | 1 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,43 | 4 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,18 | 2 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 58 | 66 | 12 | 6,62 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Port Vale | 1.6M | Michael O'CONNOR |
12 | 6 Th06 2014 | Rotherham United | Crewe Alexandra | 1.4M | Michael O'CONNOR |
12 | 22 Th02 2014 | Scunthorpe United | Rotherham United | 2.2M | Michael O'CONNOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
8 Th07 2016 | 78 | 77 | 1 |
4 Th06 2014 | 79 | 78 | 1 |
12 Th05 2013 | 80 | 79 | 1 |
9 Th12 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |