Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicky MAYNARD

Player retiring at the end of the season.
Nicky MAYNARD Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th12 1986

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Cardiff City Hạng 2 6 (0) 1 3 17,671 0
13 Cardiff City Hạng 1 5 (0) 1 1 06,603 0
12 Cardiff City Hạng 2 12 (0) 2 4 17,580 0
11 Cardiff City Hạng 2 8 (0) 2 1 27,620 0
10 Cardiff City Hạng 2 13 (0) 3 3 07,620 0
9 Cardiff City Hạng 1 5 (0) 0 0 07,001 0
9 West Ham United Hạng 2 10 (0) 2 1 17,400 0
8 West Ham United Hạng 2 9 (0) 2 0 07,331 0
8 Bristol City Hạng 3 8 (0) 2 2 28,000 0
7 Bristol City Hạng 3 31 (0) 11 9 88,003 0
6 Bristol City Hạng 2 32 (0) 8 6 97,316 0
5 Bristol City Hạng 2 31 (0) 5 8 57,355 1
4 Bristol City Hạng 2 24 (0) 9 4 67,673 0
3 Bristol City Hạng 2 35 (0) 6 11 56,744 0
2 Bristol City Hạng 2 35 (0) 14 6 57,234 0
1 Bristol City Hạng 2 17 (0) 7 4 47,531 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)7563497,40321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 5 Th03 2013West Ham UnitedCardiff City4.8MNicky MAYNARD
8 8 Th07 2012Bristol CityWest Ham United5.7MNicky MAYNARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20227573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th07 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----