Andrew CAVE-BROWN
65
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th08 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-5-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Histon), English Cup (Histon) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,53 | 0 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,38 | 2 | 1 |
13 | Histon | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,23 | 1 | 0 |
12 | Histon | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
11 | Histon | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Chester FC | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,87 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 9 | 6 | 0 | 5,49 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Chester FC | Histon | 10k | Andrew CAVE-BROWN |
10 | 20 Th07 2013 | Leyton Orient | Chester FC | 11k | Andrew CAVE-BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2015 | 67 | 65 | 2 |
24 Th08 2011 | 74 | 67 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |