Marek MATEJOVSKY
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th12 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
20k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Reading | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,52 | 1 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 21 Th07 2010 | Reading | Sparta Praha | 4.8M | Marek MATEJOVSKY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
13 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th10 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |