Ian EVATT
76
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
19 Th11 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 0 | 1 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 0 | 1 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 3 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 1 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,34 | 1 | 1 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
5 | Blackpool | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,21 | 7 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 0 | 0 | 5,89 | 3 | 1 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,04 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 22 | 16 | 3 | 6,62 | 34 | 11 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Blackpool | Chesterfield | 1.5M | Ian EVATT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2017 | 79 | 76 | 3 |
15 Th12 2013 | 80 | 79 | 1 |
5 Th08 2013 | 84 | 80 | 4 |
15 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
2 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |