Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roy BEERENS

Player retiring at the end of the season.
Roy BEERENS Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vitesse)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

22 Th12 1987

Ngày sinh

134k

Giá

134,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 15 (0)0206,9300
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 1 (0)2109,0000
15 H. Berlin SMFA Shield 3 (0)1017,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 15 (0) 0 2 06,930 0
14 H. Berlin Hạng 1 5 (0) 1 0 07,200 0
13 H. Berlin Hạng 1 10 (0) 4 2 27,200 0
13 SC Heerenveen Hạng 1 5 (0) 3 1 07,601 0
12 SC Heerenveen Hạng 1 34 (0) 12 9 06,884 0
11 SC Heerenveen Hạng 1 34 (0) 9 9 47,214 0
10 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 10 4 37,062 1
9 SC Heerenveen Hạng 1 30 (0) 11 15 57,136 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 33 (0) 4 4 26,853 0
7 SC Heerenveen Hạng 1 32 (0) 12 14 07,033 0
6 SC Heerenveen Hạng 1 33 (0) 8 6 16,822 0
5 SC Heerenveen Bảng H 6 (0) 3 1 06,170 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 30 (0) 5 4 16,074 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 35 (0) 8 10 26,805 0
3 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 9 6 05,222 0
2 SC Heerenveen Hạng 1 33 (0) 9 10 16,332 1
1 SC Heerenveen Hạng 1 35 (0) 13 4 16,405 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)121101226,67432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014SC HeerenveenH. Berlin7.2MRoy BEERENS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th03 20208482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----