Roy BEERENS
82
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
22 Th12 1987
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,21 | 4 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,06 | 2 | 1 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 15 | 5 | 7,13 | 6 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,85 | 3 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 14 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,07 | 4 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,80 | 5 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 6 | 0 | 5,22 | 2 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,33 | 2 | 1 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 4 | 1 | 6,40 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 121 | 101 | 22 | 6,67 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | SC Heerenveen | H. Berlin | 7.2M | Roy BEERENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2020 | 84 | 82 | 2 |
24 Th03 2018 | 85 | 84 | 1 |
22 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |