Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke SUMMERFIELD

Luke SUMMERFIELD Photo
York City

(External)

CLB

(FC Halifax Town)

66

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th12 1987

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 99%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Shrewsbury Town Hạng 4 5 (0) 2 0 06,801 0
12 Shrewsbury Town Hạng 4 32 (0) 8 8 16,593 0
11 Shrewsbury Town Hạng 5 35 (0) 16 12 27,265 0
10 Shrewsbury Town Hạng 5 34 (0) 11 4 17,244 0
9 Shrewsbury Town Hạng 5 16 (0) 2 5 17,192 0
9 Plymouth Argyle Hạng 3 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Plymouth Argyle Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Plymouth Argyle Hạng 3 3 (0) 0 0 06,001 0
6 Plymouth Argyle Hạng 3 9 (0) 3 3 07,110 0
5 Plymouth Argyle Hạng 3 23 (0) 6 5 16,830 0
5 Leyton Orient Hạng 3 2 (0) 1 0 18,000 0
4 Leyton Orient Hạng 3 26 (0) 6 4 16,236 1
3 Leyton Orient Hạng 3 31 (0) 0 4 05,902 1
2 Leyton Orient Hạng 3 29 (0) 1 4 06,316 0
2 Plymouth Argyle Hạng 3 3 (0) 0 1 06,670 0
1 Plymouth Argyle Hạng 3 30 (0) 7 2 27,272 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu282 (0)6352106,76322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Shrewsbury TownYork City1.2MLuke SUMMERFIELD
926 Th01 2013Plymouth ArgyleShrewsbury Town672kLuke SUMMERFIELD
517 Th03 2011Leyton OrientPlymouth Argyle3.2MLuke SUMMERFIELD
2 4 Th01 2010Plymouth ArgyleLeyton Orient2.9MLuke SUMMERFIELD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th03 20236866Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20227268Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th10 20207372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20147677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th09 20118076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th12 20098180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----