Luke SUMMERFIELD
66
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th12 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 32 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 35 (0) | 16 | 12 | 2 | 7,26 | 5 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 4 | 1 | 7,24 | 4 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 16 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 23 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,23 | 6 | 1 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,90 | 2 | 1 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,31 | 6 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 63 | 52 | 10 | 6,76 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Shrewsbury Town | York City | 1.2M | Luke SUMMERFIELD |
9 | 26 Th01 2013 | Plymouth Argyle | Shrewsbury Town | 672k | Luke SUMMERFIELD |
5 | 17 Th03 2011 | Leyton Orient | Plymouth Argyle | 3.2M | Luke SUMMERFIELD |
2 | 4 Th01 2010 | Plymouth Argyle | Leyton Orient | 2.9M | Luke SUMMERFIELD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2023 | 68 | 66 | 2 |
12 Th02 2022 | 72 | 68 | 4 |
29 Th10 2020 | 73 | 72 | 1 |
6 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
1 Th01 2014 | 76 | 77 | 1 |
8 Th09 2011 | 80 | 76 | 4 |
8 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |